transitionary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transitionary
Phát âm : /træn'siʤənl/ Cách viết khác : (transitionary) /træn'siʤnəri/
+ tính từ
- chuyển tiếp, quá độ
- a transitional movement
chuyển động chuyển tiếp
- transitional period
thời kỳ quá độ
- a transitional movement
Lượt xem: 288