transparence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transparence
Phát âm : /træns'peərəns/
+ danh từ ((cũng) transparency)
- tính trong suốt
- tính trong sáng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
transparency transparentness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transparence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "transparence":
transference transparence transparency
Lượt xem: 398