transparency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transparency
Phát âm : /træns'peərənsi/
+ danh từ
- (như) transparence
- kính ảnh phim đèn chiếu
- giấy bóng kinh
- His (Your) Transparency
- (đùa cợt); đuỵ iến uyên thưa tướng công
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
foil transparence transparentness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transparency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "transparency":
transference transparence transparency
Lượt xem: 427