transporter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transporter
Phát âm : /træns'pɔ:tə/
+ danh từ
- người chuyên chở
- (kỹ thuật) băng tải
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conveyer belt conveyor belt conveyer conveyor car transporter
Lượt xem: 495