conveyer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conveyer
Phát âm : /kən'veiə/ Cách viết khác : (conveyor) /kən'veiə/
+ danh từ
- người đem, người mang (thư, gói hàng)
- (kỹ thuật) băng tải ((cũng) conveyer belt)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conveyer belt conveyor belt conveyor transporter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conveyer"
Lượt xem: 408