--

tremor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tremor

Phát âm : /'tremə/

+ danh từ

  • sự run
  • sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động
    • the tremor of a leaf
      sự rung rinh của cái lá
    • earth tremor
      động đất nhỏ
    • intention tremor
      sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì
    • metallic tremor
      bệnh tê liệt và run của công nhân luyện kim

+ nội động từ

  • chấn động, rung (máy)
  • rung (tiếng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tremor"
Lượt xem: 479

Từ vừa tra