quake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quake
Phát âm : /kweik/
+ danh từ
- sự rung
- sự run, sự run rẩy
- (thông tục) động đất
+ nội động từ
- rung
- (+ with, for) run, run rẫy
- to quake with cold
run lên vì rét
- to quake for fear
sợ run lên
- to quake with cold
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quake"
Lượt xem: 675