--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
trilocular
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trilocular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trilocular
Phát âm : /trai'lɔkjulə/
+ tính từ
(thực vật học) có ba ô
Lượt xem: 238
Từ vừa tra
+
trilocular
:
(thực vật học) có ba ô
+
bẽn lẽn
:
Bashful, self-conscious, shybẽn lẽn như gái mới về nhà chồngshy like a new bride at her in-laws
+
fulgurant
:
chói lòa, lóa mắt
+
hindoo
:
người Hindu (Ân-ddộ)