tringle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tringle
Phát âm : /'triɳgl/
+ danh từ
- thanh sắt để treo màn
- thanh chống giật (trên mâm pháo)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tringle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tringle":
triangle tringle - Những từ có chứa "tringle":
stringless tringle
Lượt xem: 187