triangle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triangle
Phát âm : /'traiæɳgl/
+ danh từ
- hình tam giác
- equilateral triangle
tam giác đều
- isosceles triangle
tam giá cân
- right-angled triangle
tam giác vuông
- equilateral triangle
- ê ke, thước nách
- (âm nhạc) kẻng ba góc
- bộ ba
- the eternal triangle
bộ ba cặp kè (tình trạng hai người yêu một)
- the eternal triangle
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Triangulum Triangle trigon trilateral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triangle"
Lượt xem: 579