--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
trisect
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trisect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trisect
Phát âm : /trai'sekt/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
chia làm ba
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trisect"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trisect"
:
tract
trisect
trust
tryst
Những từ có chứa
"trisect"
:
trisect
trisection
Lượt xem: 351
Từ vừa tra
+
trisect
:
chia làm ba