--

triumvirate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triumvirate

Phát âm : /trai'ʌmvirit/

+ danh từ

  • chuyên chính tay ba
  • (sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng
Lượt xem: 330