--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
triumvirate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
triumvirate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: triumvirate
Phát âm : /trai'ʌmvirit/
+ danh từ
chuyên chính tay ba
(sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
triumvirate
:
chuyên chính tay ba