--

predicative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predicative

Phát âm : /pri'dikətiv/

+ tính từ

  • xác nhận, khẳng định
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ
    • predicative adjective
      tính từ vị ng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "predicative"
Lượt xem: 412