predicative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: predicative
Phát âm : /pri'dikətiv/
+ tính từ
- xác nhận, khẳng định
- (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ
- predicative adjective
tính từ vị ng
- predicative adjective
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
attributive prenominal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "predicative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "predicative":
predicative predictive productive
Lượt xem: 397