--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trotline chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ruộng bậc thang
:
Terraced fields
+
sắm
:
to go shopping, to shop, to go and buy (get)
+
opposite
:
đối nhau, ngược nhauto go in opposite directions đi theo những hướng ngược nhauopposite leaves lá mọc đối
+
bẫm
:
Plentifulcho trâu ăn bẫmto give the buffaloes plentiful foodcày sâu cuốc bẫmto plough deep and to the hoe with great force
+
deli
:
quầy hàng bán đồ ăn nhanh