trousseau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trousseau
Phát âm : /'tru:sou/
+ danh từ, số nhiều trousseaux, trousseaus
- quần áo tư trang (của cô dâu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trousseau"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trousseau":
trousseau trousseaux - Những từ có chứa "trousseau":
trousseau trousseaux
Lượt xem: 145