trousseaux
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trousseaux
Phát âm : /'tru:sou/
+ danh từ, số nhiều trousseaux, trousseaus
- quần áo tư trang (của cô dâu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trousseaux"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trousseaux":
trousseau trousseaux
Lượt xem: 98