true-blue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: true-blue
Phát âm : /'tru:'blu:/
+ tính từ
- trung thành (với đảng...)
- giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc
+ danh từ
- người rất trung thành
- người kiên trì nguyên tắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "true-blue"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "true-blue":
treble true-blue - Những từ có chứa "true-blue" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chứng thực nguyên hình chân tài lam hồ lơ chân giá trị chân tướng đột ngột thật chân tu more...
Lượt xem: 418