treble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: treble
Phát âm : /'trebl/
+ tính từ
- gấp ba
- (âm nhạc) cao, kim (giọng)
+ danh từ
- (âm nhạc) giọng trẻ cao
+ ngoại động từ
- nhân lên ba lần, tăng gấp ba
- to treble the distance
đi một quãng dài hơn ba lần
- to treble the distance
+ nội động từ
- gấp ba, ba lần nhiều hơn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "treble"
Lượt xem: 437