trusty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trusty
Phát âm : /'trʌsti/
+ tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tin cậy
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) người tù được tin cậy
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
untrustworthy untrusty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trusty"
Lượt xem: 644