truthful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truthful
Phát âm : /'tru:θful/
+ tính từ
- thực, đúng sự thực
- thật thà, chân thật
- (nghệ thuật) trung thành, chính xác
- a truthful portrait
một bức chân dung trung thành
- a truthful portrait
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truthful"
- Những từ có chứa "truthful":
truthful truthfulness untruthfull untruthfullness - Những từ có chứa "truthful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân chỉ chân chỉ hạt bột thật thà chân thật
Lượt xem: 454