twist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twist
Phát âm : /twist/
+ danh từ
- sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn
- to give the rope a few more twists
xoắn sợi dây thêm vài dòng nữa
- to give the rope a few more twists
- sợi xe, thừng bện
- cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu
- sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại
- to speak with a twist of the lips
nói cái môi cứ méo đi
- to speak with a twist of the lips
- khúc cong, khúc lượn quanh co
- a twist in a road
khúc đường quanh co
- a twist in a road
- sự xoáy (quả bóng)
- to set a lot of twist on the ball
đánh quả banh rất xoáy
- to set a lot of twist on the ball
- sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương
- to give one's ankle a twist
bị trật xương mắt cá
- to give one's ankle a twist
- (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván)
- điệu nhảy tuýt
- khuynh hướng; bản tính
- most of those errors were owing to a peculiar twist of his mind
hầu hết những sai lầm đều do ở cái tính hơi lập dị của anh ta
- most of those errors were owing to a peculiar twist of his mind
- sự bóp méo, sự xuyên tạc
- a twist to the truth
điều bóp méo sự thật
- a twist to the truth
- rượu pha trộn (cônhăc, uytky...)
- (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn
- to have a awful twist
thèm ăn ghê lắm
- to have a awful twist
- twist of the wrist
- trò khéo tay; sự khéo léo
- a twist on the shorts
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm)
- twists and turns
- những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách
- he knows the twists and turns of the place
nó biết tất cả những ngóc ngách của nơi đó
- to know the twists and turns of the laws
biết tất cả những chỗ ngoắt ngoéo của luật pháp
- he knows the twists and turns of the place
- những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách
+ ngoại động từ
- xoắn, vặn, xe, bện, kết
- to twist a thread
bên một sợi chỉ
- to twista garland
kết một vòng hoa
- to twist a wet cloth
vắt cái khắn ướt
- to twist someone's arm
vặn cánh tay ai
- to twist a thread
- nhăn, làm méo
- to twist one's face
nhăn mặt
- to twist one's face
- làm trẹo, làm cho sái
- to twist one's ankle
làm sái mắt cá chân
- to twist one's ankle
- (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng)
- (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc
- to twist the truth
bóp méo sự thật
- to twist the truth
- lách, len lỏi, đi vòng vèo
- to twist one's way throuigh the crowd
lách (len lỏi) qua đám đông
- to twist one's way throuigh the crowd
+ nội động từ
- xoắn lại, cuộn lại
- the stng had twisted into a knot
sợi dây xoắn lại thành một búi
- the stng had twisted into a knot
- quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình
- to twist with pain
quằn quại đau đớn
- to twist with pain
- trật, sái
- my ankle twisted
xương mắt cá chân tôi bị trật
- my ankle twisted
- lượn vòng, uốn khúc quanh co
- the road twists and twists
con đường quanh co khúc khuỷ
- the road twists and twists
- len, lách, đi vòng vèo
- to twist through the crowd
lách qua đám đông
- to twist through the crowd
- to twist off
- xoắn đứt, vặn gãy
- to twist off a piece of wire
xoắn đứt sợi dây thép
- to twist off a piece of wire
- xoắn đứt, vặn gãy
- to twist up
- xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "twist":
tacit tact taoist taste tasty test testy text theist tight more... - Những từ có chứa "twist":
entwist intertwist intertwisting twist twister twisty untwist - Những từ có chứa "twist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
núc vặn ưỡn ẹo ẹo mếu chập
Lượt xem: 1658