plurality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plurality
Phát âm : /pluə'ræliti/
+ danh từ
- trạng thái nhiều
- số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...)
- sự kiêm nhiều chức vị; chức vị kiêm nhiệm
- (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh; lộc thánh thu được ở nhiều nguồn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
relative majority battalion large number multitude pack
Lượt xem: 542