--

tubercle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tubercle

Phát âm : /'tju:bə:k/

+ danh từ

  • (thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu)
  • (y học) u lao
  • (giải phẫu) lồi gò
Từ liên quan
Lượt xem: 476