eminence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eminence
Phát âm : /'eminəns/
+ danh từ
- mô đất
- sự nổi tiếng; địa vị cao trọng
- a man of eminence
người nổi tiếng
- a man of eminence
- (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tuberosity tubercle distinction preeminence note
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eminence"
- Những từ có chứa "eminence":
deltoid eminence eminence eminence grise grey eminence pre-eminence supereminence
Lượt xem: 436