--

tubulated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tubulated

Phát âm : /'tju:bjuleitid/

+ tính từ

  • hình ống
  • (hoá học) có miệng để lắp ống
    • tubulated retort
      bình cổ cong có miệng để lắp ống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tubulated"
Lượt xem: 363