--

tabulate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tabulate

Phát âm : /'tæbjuleit/

+ ngoại động từ

  • xếp thành bảng, xếp thành cột
  • làm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tabulate"
Lượt xem: 594