tungsten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tungsten
Phát âm : /'tʌɳstən/
+ danh từ
- (hoá học) Vonfam
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wolfram W atomic number 74
Lượt xem: 521