turf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turf
Phát âm : /tə:f/
+ danh từ, số nhiều turfs, turves
- lớp đất mặt (đầy rễ cỏ)
- Ai-len than bùn
- (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa
- one of the most familiar faces on the turf
một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa
- one of the most familiar faces on the turf
+ ngoại động từ
- lát bằng tảng đất có cỏ
- to turf out
- (từ lóng) tống cổ ra, đuổi ra
- to turf someone out
tống cổ ai ra
- to turf someone out
- (từ lóng) tống cổ ra, đuổi ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sod sward greensward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "turf"
Lượt xem: 813