tariff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tariff
Phát âm : /'tærif/
+ danh từ
- giá
- bảng kẻ giá
- thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì)
- preferential tariff
thuế quan ưu đãi
- preferential tariff
- biểu thuế quan
- tariff reform
sự sửa đổi chế độ thuế quan; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bãi bỏ chế độ thuế quan
- tariff reform
+ ngoại động từ
- định giá
- định thuế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tariff"
Lượt xem: 457