--

turreted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turreted

Phát âm : /'tʌritid/

+ tính từ

  • có tháp nhỏ
  • có tháp pháo
  • (động vật học) hình tháp (vỏ ốc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "turreted"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "turreted"
    turret turreted
Lượt xem: 206