turret
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turret
Phát âm : /'tʌrit/
+ danh từ
- tháp nhỏ
- (quân sự) tháp pháo
- turret gun
súng đặt trên tháp pháo
- turret gun
- (kỹ thuật) ụ rêvonve
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gun enclosure gun turret
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "turret"
Lượt xem: 702