--

twaddle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twaddle

Phát âm : /'twɔdl/

+ danh từ

  • câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng

+ nội động từ

  • nói mách qué, nói lăng nhăng; viết lăng nhăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twaddle"
Lượt xem: 495