--

tale

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tale

Phát âm : /teil/

+ danh từ

  • truyện, truyện ngắn
    • tale of adventure
      truyện phiêu lưu mạo hiểm
  • chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu
  • (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng
  • to tell tales
    • mách lẻo
  • that tells its own tale
    • điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình
  • twice-told tale
    • chuyện cũ rích
  • I want to tell my own tale
    • tôi muốn nói lên quan điểm của tôi về vấn đề đó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tale"
Lượt xem: 965