--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
twelvefold
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
twelvefold
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twelvefold
Phát âm : /'twelvfould/
+ tính từ & phó từ
gấp mười hai lần
Lượt xem: 279
Từ vừa tra
+
twelvefold
:
gấp mười hai lần
+
bunged
:
bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặtbunged up nose mũi tắc nghẹtbunged up eyes mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt