--

defecate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defecate

Phát âm : /'defikeit/

+ ngoại động từ

  • gạn, lọc, làm trong ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • thải ra (cặn...); sửa chữa, chừa, giũ sạch (tội lỗi...)
  • ỉa ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defecate"
Lượt xem: 590