--

twelvemonth

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twelvemonth

Phát âm : /'twelvmʌnθ/

+ danh từ

  • một năm
    • for nearly a twelvemonth
      đã gần một năm
    • this day twelvemonth
      ngày này năm sau
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: 
    year yr
Lượt xem: 397