--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ two-party chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
slanderer
:
kẻ vu khống, kẻ vu oan; nói xấu; phỉ báng
+
goddamned
:
chết tiệt (chửi rủa) ((thường) (viết tắt) goddamn, goddam)
+
encrusted
:
có lớp vỏ ngoài
+
gladdened
:
được làm cho vui lòng, vui sướng, vui vẻ
+
khởi thảo
:
Make the first draft (of a document...)Khởi thảo một bài diễn vănTo make the first draft of a speech