encrusted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encrusted
Phát âm : /in'krʌstid/
+ tính từ
- có lớp vỏ ngoài
- khảm
- có đóng cặn vôi (nồi hơi...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encrusted"
Lượt xem: 529