--

two-phase

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: two-phase

Phát âm : /'tu:'feiz/

+ tính từ

  • (điện học) hai pha
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "two-phase"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "two-phase"
    two-phase two-piece
  • Những từ có chứa "two-phase" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giai đoạn pha
Lượt xem: 263