--

tympanic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tympanic

Phát âm : /tim'pænik/

+ tính từ

  • (thuộc) tai giữa
  • (thuộc) màng nhĩ
    • tympanic membrane
      màng nhĩ
Lượt xem: 461