--

shouting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shouting

Phát âm : /'ʃautiɳ/

+ danh từ

  • sự la hét; tiếng hò hét; tiếng reo hò
  • (từ lóng) sự khao, sự thết
  • all is over but the shouting
    • mọi việc đã xong xuôi chỉ còn đợi sự reo hò hoan hô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shouting"
Lượt xem: 456