type-foundry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: type-foundry
Phát âm : /'taip,faundri/
+ danh từ
- xưởng đúc chữ in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "type-foundry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "type-foundry":
type-founder type-foundry - Những từ có chứa "type-foundry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lại giống mổ cò đánh máy đụp chữ bản nhạc cụ ca trù
Lượt xem: 434