--

tyrannical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tyrannical

Phát âm : /ti'rænik/ Cách viết khác : (tyrannical) /ti'rænikəl/ (tyrannous) /'tirənəs/

+ tính từ

  • bạo ngược, chuyên chế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tyrannical"
  • Những từ có chứa "tyrannical" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hung tinh khuất thân
Lượt xem: 557