--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tán
+ noun
halo
+ verb
to crush, to grind. to wheedle, to blandish. to court. to gossip, to chat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tán"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tán"
:
tan
tàn
tán
tấn
tận
ten
tên
than
thân
thần
more...
Những từ có chứa
"tán"
:
an táng
bàn tán
bá tánh
bách tán
cát táng
cải táng
cảo táng
giải tán
hỏa táng
hoàn tán
more...
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
tán
:
halo