--

tán

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tán

+ noun  

  • halo

+ verb  

  • to crush, to grind. to wheedle, to blandish. to court. to gossip, to chat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tán"
Lượt xem: 513

Từ vừa tra