--

tàn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàn

+ noun  

  • ash. processional parasol

+ verb  

  • to crumble, to draw to an end, to decay

+ adj  

  • dying, waning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn"
Lượt xem: 536