--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạch
+ noun
clatter, light crack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tạch"
:
tách
tạch
tếch
thách
thạch
thích
tích
Những từ có chứa
"tạch"
:
lạch tạch
tạch
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
tạch
:
clatter, light crack
+
aeonian
:
tiếp tục mãi mãi, hoặc vô hạn định
+
insuperability
:
tính không thể vượt qua được, tính không khắc phục được
+
dishwashing liquid
:
giống dishwashing detergent
+
bằng địa
:
Levelled to (with) the ground; razedBị ném bom bằng địaLevelled with the ground by bombing