--

ulcerate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ulcerate

Phát âm : /'ʌlsəreit/

+ ngoại động từ

  • (y học) làm loét
    • to ulcerate the skin
      làm loét da
  • (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm khổ não

+ nội động từ

  • (y học) loét ra
    • the wound began to ulcerate
      vết thương bắt đầu loét ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ulcerate"
Lượt xem: 448