--

ulcerated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ulcerated

Phát âm : /'ʌlsəreitid/ Cách viết khác : (ulcered) /'ʌlsə:d/

+ tính từ

  • (y học) bị loét
  • thành ung nhọt (nghĩa bóng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ulcerated"
Lượt xem: 568