--

ulterior

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ulterior

Phát âm : /ʌl'tiəriə/

+ tính từ

  • về sau; sau, tương lai
  • kín đáo, không nói ra
    • an ulterior motive
      một lý do không nói ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ulterior"
  • Những từ có chứa "ulterior" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bắt thóp mom
Lượt xem: 731